Lưới B40
- Tên gọi: Lưới B40, Lưới B30, Lưới B20, Lưới B10
- Nguyên liệu: dây thép mạ kẽm, dây thép bọc nhựa, dây inox 201/304
- Mắt lưới: 40mm, 30mm, 20mm, 10mm.
- Đường kính sợi thép: 2.7 – 3.5mm.
- Khổ rộng phổ biến: 1m – 3m, chiều dài cuộn 10m – 20m.
- Ưu điểm: chắc chắn, dễ lắp đặt, giá thành thấp
- Ứng dụng: hàng rào công trình, sân bóng đá mini, rào bảo vệ nhà xưởng, khu dân cư.
Tham khảo:https://www.betafence.com/en
Lưới B (B40, B30, B20) – Đặc Điểm, Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật, Quy Trình Sản Xuất & Báo Giá 2025
1. Lưới B là gì?
Lưới B là tên gọi phổ biến của dòng lưới thép đan mắt cáo, trong đó chữ “B” đi kèm với các con số như 20, 30, 40 thể hiện kích thước mắt lưới (tính bằng mm). Đây là loại lưới được sản xuất từ dây thép kéo nguội, có thể là thép đen, thép mạ kẽm hoặc thép bọc nhựa (PVC coating), sau đó được đan hoặc hàn tạo thành các mắt lưới hình vuông hoặc lục giác đều nhau.
Các loại lưới B thông dụng nhất:
- Lưới B40: kích thước mắt lưới ~40mm.
- Lưới B30: kích thước mắt lưới ~30mm.
- Lưới B20: kích thước mắt lưới ~20mm.
Lưới B được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nông nghiệp, chăn nuôi, công nghiệp và dân dụng nhờ các ưu điểm: giá thành hợp lý, độ bền cao, dễ thi công, linh hoạt nhiều mục đích.
2. Đặc điểm cấu tạo và phân loại lưới B
2.1. Lưới B40
- Mắt lưới: 40mm.
- Đường kính sợi thép: 2.7 – 3.5mm.
- Khổ rộng phổ biến: 1m – 3m, chiều dài cuộn 10m – 20m.
- Ưu điểm: chắc chắn, dễ lắp đặt, giá thành thấp nhất trong dòng lưới B.
- Ứng dụng: hàng rào công trình, sân bóng đá mini, rào bảo vệ nhà xưởng, khu dân cư.
2.2. Lưới B30
- Mắt lưới: 30mm, nhỏ và khít hơn B40.
- Đường kính sợi thép: 2.5 – 3.0mm.
- Khổ rộng: 1m – 2.5m.
- Ưu điểm: mắt nhỏ giúp ngăn được động vật nhỏ, tăng tính an ninh.
- Ứng dụng: chuồng trại chăn nuôi, hàng rào vườn cây, khu dân cư cao cấp.
2.3. Lưới B20
- Mắt lưới: 20mm – nhỏ nhất trong dòng lưới B.
- Đường kính sợi thép: 2.2 – 2.7mm.
- Khổ rộng: 1m – 2m.
- Ưu điểm: ô nhỏ, độ khít cao, bảo mật tốt.
- Ứng dụng: rào chắn an ninh, che chắn máy móc, công trình công nghiệp, chống trộm.
2.4. So sánh B20 – B30 – B40
| Loại lưới | Kích thước mắt | Độ dày sợi (mm) | Ứng dụng chính | Giá tham khảo |
| B20 | 20mm | 2.2 – 2.7 | An ninh, bảo vệ máy móc | Cao nhất |
| B30 | 30mm | 2.5 – 3.0 | Chuồng trại, hàng rào vườn | Trung bình |
| B40 | 40mm | 2.7 – 3.5 | Hàng rào, sân bóng, công trình | Rẻ nhất |
3. Vật liệu cấu tạo lưới B
- Thép đen: giá rẻ, dễ gia công, nhưng dễ gỉ ngoài trời.
- Thép mạ kẽm: có lớp kẽm bảo vệ, chống oxy hóa, tuổi thọ 10–15 năm.
- Thép bọc nhựa PVC: bền nhất, chống gỉ tuyệt đối, thẩm mỹ cao, tuổi thọ 15–20 năm.

5. Quy trình sản xuất lưới B
- Chuẩn bị nguyên liệu: thép kéo nguội, thép mạ kẽm hoặc thép bọc nhựa.
- Kéo dây thép: thép được kéo đạt đường kính chuẩn.
- Đan mắt lưới: bằng máy chuyên dụng tạo thành ô đều nhau.
- Cắt và cuộn: lưới được cắt theo khổ, cuộn thành từng cuộn 10m – 20m.
- Hoàn thiện: xử lý mạ kẽm hoặc phủ nhựa để chống gỉ.
7. Báo giá tham khảo lưới B 2025
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo đường kính sợi, lớp mạ, khổ lưới và nhà cung cấp.
| Loại lưới | Quy cách dây | Khổ rộng | Đơn giá (VNĐ/mét dài) |
| B40 – dây 2.7 ly | 2m | 38.000 – 45.000 | |
| B40 – dây 3.0 ly | 2m | 45.000 – 55.000 | |
| B30 – dây 2.5 ly | 2m | 48.000 – 60.000 | |
| B30 – dây 3.0 ly | 2m | 60.000 – 75.000 | |
| B20 – dây 2.2 ly | 1.5m | 70.000 – 85.000 | |
| B20 – dây 2.7 ly | 1.5m | 85.000 – 100.000 |
Ngoài ra:
- Lưới B mạ kẽm: phổ biến và giá rẻ nhất.
- Lưới B bọc nhựa PVC: cao hơn 10 – 20% nhưng bền gấp đôi.
8. Ưu điểm & nhược điểm
Ưu điểm
- Giá rẻ, phù hợp nhiều đối tượng.
- Tuổi thọ cao (mạ kẽm hoặc bọc nhựa).
- Linh hoạt nhiều ứng dụng.
- Thi công nhanh, dễ dàng vận chuyển.
Nhược điểm
- Thép đen dễ gỉ, tuổi thọ thấp.
- Lưới B20 chi phí cao, nặng, khó thi công hơn.
- Thẩm mỹ kém hơn lưới hàn hoặc lưới inox.
9. So sánh lưới B với các loại lưới khác
- So với lưới hàn: lưới hàn đẹp, cứng, bền; lưới B linh hoạt, rẻ, dễ thi công.
- So với lưới inox: inox chống gỉ tuyệt đối nhưng giá cao gấp 3–5 lần.
- So với lưới kéo dãn (Expanded metal): kéo dãn bền hơn nhưng thi công khó hơn, chi phí cao hơn.
10. Cách chọn mua lưới B chất lượng
- Xác định nhu cầu: rào sân bóng → B40; chuồng gà, vườn → B30; bảo vệ an ninh → B20.
- Kiểm tra lớp mạ kẽm: giúp tăng tuổi thọ ngoài trời.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: ưu tiên doanh nghiệp có chứng nhận chất lượng.
- So sánh giá và dịch vụ vận chuyển, thi công.

12. Kết luận
Lưới B (B20, B30, B40) là dòng lưới đa năng, bền chắc, giá thành hợp lý, phù hợp từ công trình xây dựng, chăn nuôi đến bảo vệ an ninh. Việc chọn đúng loại lưới, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật giúp tăng độ bền, tiết kiệm chi phí và mang lại hiệu quả lâu dài.
👉 Khi mua, bạn nên lựa chọn nhà cung cấp uy tín, sản phẩm đạt tiêu chuẩn, có lớp mạ kẽm hoặc bọc nhựa, và đặc biệt chọn loại phù hợp nhu cầu thực tế.
Tham khảo thêm sản phẩm:https://luoithepnamphat.vn/s%E1%BA%A3n-ph%E1%BA%A9m/luoi-inox-dan-201-304-316-2/
4. Tiêu chuẩn kỹ thuật lưới B
4.1. Tiêu chuẩn áp dụng
- TCVN 9391:2012 – tiêu chuẩn thép xây dựng Việt Nam.
- ASTM A392 (Mỹ) – lưới mạ kẽm dùng trong xây dựng.
- JIS G3551 (Nhật Bản) – tiêu chuẩn cho dây thép kéo nguội.
- EN 10223-6 (Châu Âu) – lưới thép dùng trong công nghiệp.
4.2. Yêu cầu kỹ thuật
- Kích thước mắt lưới đồng đều, sai số < 5%.
- Lớp mạ kẽm ≥ 60g/m² (loại thường) – ≥ 275g/m² (loại cao cấp).
- Độ bám dính lớp nhựa PVC ≥ 90%.
- Mối nối chắc chắn, không bị bung khi kéo căng.
6. Ứng dụng thực tế của lưới B
6.1. Trong xây dựng
- Hàng rào công trình, khu dân cư, khu công nghiệp.
- Gia cố tường, mái ngói, chống nứt bê tông.
6.2. Trong nông nghiệp & chăn nuôi
- Làm chuồng nuôi gà, vịt, thỏ, chó, mèo.
- Hàng rào vườn cây, vườn rau sạch.
6.3. Trong công nghiệp
- Bảo vệ máy móc, dây chuyền sản xuất.
- Hàng rào nhà máy, kho bãi.
6.4. Trong dân dụng
- Hàng rào sân vườn, biệt thự.
- Lưới che chắn ban công, giếng trời, cửa sổ.
- Sân bóng đá mini, bãi giữ xe.
11. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Lưới B là gì?
Lưới mắt cáo bằng thép; ký hiệu B20/B30/B40 là kích thước ô khoảng 20/30/40 mm. - Nên chọn B20, B30 hay B40?
B20: an ninh/bao che kỹ; B30: chuồng trại/vườn; B40: hàng rào công trình/sân bóng – tiết kiệm. - Lưới mạ kẽm và lưới bọc nhựa khác gì?
Mạ kẽm kinh tế; bọc nhựa bền ngoài trời hơn, thẩm mỹ hơn, giá cao hơn. - Sợi bao nhiêu mm là “đủ chắc”?
Phổ biến: B40 ~3.0–3.5 mm; B30 ~2.5–3.0 mm; B20 ~2.2–2.7 mm. Càng to càng chắc, nặng và đắt. - Chiều cao cuộn nào thông dụng?
1.5 m – 2.0 m – 2.4 m; dùng nhiều nhất là 2.0 m. - Dài cuộn bao nhiêu?
Thường 20 m (cũng có 10 m). Hỏi sẵn để tính đúng số cuộn. - Hàng rào dài 20 m cần bao nhiêu cột?
Khoảng 7–8 cột (cách ~3 m), tính thêm cột góc/cổng nếu có. - Lưới B có rỉ không?
Mạ kẽm dùng ngoài trời lâu ngày vẫn có thể rỉ; bọc nhựa sẽ bền hơn. - Nên thêm dây gai trên đỉnh không?
Nếu cần tăng an ninh, có thể gắn dây gai/dao hoặc mép trên xoắn nhọn. - Lưới B có màu gì?
Mạ kẽm (màu bạc) hoặc PVC (đen, xanh lá, xanh dương, nâu…). - Lưới B có làm hàng rào sân bóng được không?
Có. Dùng B40, cao 3–6 m, sợi dày hơn cho chắc. - Bọc nhựa có đáng tiền?
Đáng nếu khu vực ẩm, gần biển, hoặc cần thẩm mỹ/màu đồng bộ. - Có đặt theo kích thước riêng được không?
Được: bạn có thể đặt ô, sợi, cao, dài, màu theo yêu cầu. Hãy chốt rõ trước khi sản xuất. - Cách buộc lưới vào xà/cột cho thẳng?
Dùng dây căng trên/dưới, kẹp/đai buộc đều tay, căng vừa đủ để lưới phẳng. - Lưới B hay lưới hàn “chắc” hơn?
Lưới hàn phẳng và cứng hơn; lưới B linh hoạt, theo địa hình tốt và rẻ hơn. - Làm sao ước tính trọng lượng để tính vận chuyển?
Hỏi nhà sản xuất, hoặc ước lượng theo ô & sợi (B40 sợi ~3.5 mm cao 2 m dài 20 m thường ~120–150 kg/cuộn). - Công trình nhỏ có nên dùng B20 không?
Nếu cần an ninh/bao che kĩ thì dùng; còn rào vườn/chuồng nhẹ thì B30 là đủ. - Rào đất dốc thì thi công thế nào?
Lưới B dễ đi theo dốc; tăng cột góc, chia đoạn ngắn, căng riêng từng đoạn. - Bảo hành thế nào?
Tùy nhà cung cấp; thường 6–24 tháng với lỗi sản xuất. Bọc nhựa/mạ dày được bảo hành tốt hơn. - Mua lưới B ở đâu uy tín?
Chọn nơi có thông số rõ ràng, ảnh thực tế, hỗ trợ thi công và báo giá minh bạch.
Đăng kí nhận bản tin
Nhập email để nhận thông báo mới nhất từ Nam Phát