Lưới thép kéo dãn
- Tên gọi: Lưới quả trám, lưới thép kéo dãn,
- Nguyên liệu: thép carbon
- Khổ lưới: 1m, 1m2
- Độ dầy: từ 0.5mm đến 5mm
- Độ bền vượt trội, thoáng khí, ánh sáng, chống trượt, thẩm mỹ cao, tái chế 100%
- Ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp, chăn nuôi, giao thông vận tải, trang trí nội thất
Lưới Thép Kéo Dãn – Đặc Điểm, Quy Trình, Ứng Dụng & Báo Giá 2025
1. Giới thiệu về lưới kéo dãn
Lưới thép kéo dãn (Expanded Metal Mesh) là một sản phẩm đặc biệt trong nhóm vật liệu kim loại. Khác với những loại lưới thông thường được đan, hàn hay đục lỗ, lưới thép kéo dãn được hình thành bằng cách dập rạch và kéo giãn tấm kim loại nguyên khối. Điều này tạo ra kết cấu liền mạch, không mối nối, mang lại độ bền cơ học rất cao.
Ngày nay, lưới thép kéo dãn được coi là vật liệu đa năng: vừa có độ bền, vừa có tính thẩm mỹ, lại giúp tiết kiệm nguyên liệu. Sản phẩm hiện diện trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, giao thông, công nghiệp nặng, năng lượng tái tạo đến trang trí, nghệ thuật và kiến trúc xanh.
2. Lịch sử và sự phát triển lưới thép kéo dãn
- Thế kỷ 19: Công nghệ dập – kéo giãn xuất hiện tại Anh và Pháp, ban đầu phục vụ chế tạo lưới bảo vệ công nghiệp.
- Đầu thế kỷ 20: Mỹ và Nhật Bản cải tiến máy móc sản xuất hàng loạt, lưới kéo dãn được dùng cho sàn thép, nhà máy công nghiệp.
- Cuối thế kỷ 20 – nay: Mở rộng ứng dụng sang kiến trúc, nghệ thuật, nội thất, thậm chí cả thời trang.
- Hiện tại: Lưới kéo dãn được đánh giá là vật liệu bền vững, thân thiện môi trường, có thể thay thế nhiều loại vật liệu truyền thống.
3. Quy trình sản xuất lưới thép kéo dãn
Quy trình sản xuất lưới thép kéo dãn gồm 3 giai đoạn chính:
3.1. Chuẩn bị tấm kim loại
- Nguyên liệu phổ biến: thép carbon, thép mạ kẽm, inox, nhôm, đồng, titan.
- Độ dày dao động từ 5mm đến >10mm, tùy ứng dụng.
3.2. Dập rạch và kéo giãn
- Tấm kim loại được đưa vào máy dập lỗ theo đường cắt định sẵn.
- Sau đó, máy kéo giãn toàn bộ tấm → các khe hở mở ra thành ô lưới đồng đều.
- Quá trình này giúp tiết kiệm vật liệu (1 tấm thép ban đầu có thể giãn rộng gấp 5 lần diện tích).
3.3. Xử lý bề mặt
- Mạ kẽm nhúng nóng: chống gỉ, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Sơn tĩnh điện: tạo màu sắc đa dạng, thẩm mỹ cao.
- Đánh bóng inox: sáng bóng, bền đẹp.
- Anod hóa nhôm: tăng độ bền và tính trang trí.

5. Phân loại lưới thép kéo dãn
5.1. Theo vật liệu
- Thép đen: rẻ, dễ mua, dùng trong công trình cơ bản.
- Thép mạ kẽm: chống gỉ tốt, tuổi thọ cao.
- Inox 201/304/316: bền đẹp, chịu ăn mòn, dùng trong môi trường hóa chất, ven biển.
- Nhôm: nhẹ, dễ uốn, thích hợp trang trí kiến trúc.
- Đồng: giá cao, dùng cho công trình cao cấp.
5.2. Theo hình dáng mắt lưới
- Hình thoi (diamond mesh): phổ biến nhất, đa năng.
- Hình vuông: chắc chắn, thường dùng cho sàn chịu lực.
- Lục giác, tổ ong, tròn: thiên về thẩm mỹ và kiến trúc nghệ thuật.
5.3. Theo độ dày
- Mỏng (0.5 – 1.5mm): dùng cho lọc bụi, trang trí.
- Trung bình (2 – 4mm): hàng rào, lam che nắng.
- Dày (>5mm): sàn công nghiệp, an ninh quốc phòng.

6. Ưu điểm và nhược điểm lưới thép kéo dãn
6.1. Ưu điểm
- Độ bền vượt trội: không có mối hàn, khó gãy nứt.
- Tiết kiệm nguyên liệu: một tấm kéo dãn bao phủ diện tích gấp nhiều lần.
- Thoáng khí, ánh sáng: tạo thông gió, giảm điện năng chiếu sáng.
- Chống trượt: dùng cho sàn thép, cầu thang công nghiệp.
- Thẩm mỹ cao: dễ tạo hình, nhiều mẫu mã.
- Tái chế: 100% kim loại tái chế được, thân thiện môi trường.
6.2. Nhược điểm
- Giá thành cao hơn lưới hàn, lưới đan.
- Sản xuất phức tạp, cần máy móc hiện đại.
8. Xu hướng thiết kế hiện đại của lưới thép kéo dãn
- Kiến trúc xanh: tăng thông gió, giảm điện năng.
- Công trình bền vững: tái chế, tuổi thọ cao.
- Nghệ thuật công cộng: tượng, điêu khắc, công trình nghệ thuật ánh sáng.
9. So sánh lưới thép kéo dãn với các loại lưới khác
| Vật liệu | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
| Lưới kéo dãn | Bền, thoáng, tiết kiệm | Giá cao | Công nghiệp, kiến trúc |
| Lưới hàn | Rẻ, dễ sản xuất | Dễ gãy mối hàn | Xây dựng, chăn nuôi |
| Lưới inox đục lỗ | Phẳng, đẹp | Chi phí gia công cao | Lọc, trang trí |
| Tấm thép đặc | Cứng, chịu lực lớn | Nặng, bí khí | Kết cấu chịu tải |
10. Báo giá lưới thép kéo dãn 2025
| Loại lưới | Độ dày | Kích thước ô | Giá (VNĐ/m²) |
| Thép đen | 1.0 mm | 10×20 mm | 80,000 – 120,000 |
| Thép mạ kẽm | 1.5 mm | 20×40 mm | 150,000 – 200,000 |
| Inox 304 | 1.2 mm | 12×25 mm | 280,000 – 400,000 |
| Nhôm | 2.0 mm | 20×40 mm | 350,000 – 500,000 |
11. Kinh nghiệm lựa chọn & bảo quản lưới thép kéo dãn
- Chọn đúng vật liệu: ngoài trời nên dùng inox 316 hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng.
- Chọn độ dày phù hợp: làm sàn cần từ 3mm trở lên.
- Thi công đúng kỹ thuật: cắt bằng máy cắt chuyên dụng.
- Bảo quản: vệ sinh định kỳ, tránh tiếp xúc hóa chất mạnh.
13. Kết luận
Lưới thép kéo dãn là vật liệu đa năng, bền chắc, thẩm mỹ và thân thiện môi trường. Với sự đa dạng về vật liệu, kích thước, độ dày, cùng nhiều ứng dụng thực tế, nó đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng, công nghiệp, kiến trúc xanh và nghệ thuật.
Tham khảo thêm sản phẩm: https://luoithepnamphat.vn/s%E1%BA%A3n-ph%E1%BA%A9m/luoi-loc-inox-201-304-2/
Lưới thép kéo dãn được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau, tùy vào mục đích sử dụng. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng:
1. Vật liệu chế tạo
- Thép tấm cán nóng (HR)
- Thép tấm cán nguội (CR)
- Thép mạ kẽm (GI)
- Thép không gỉ (Inox 201, 304, 316)
- Nhôm hoặc hợp kim nhôm.
2. Tiêu chuẩn sản xuất
Lưới thép kéo dãn có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:
- JIS G3351 (Nhật Bản)
- ASTM F1267 (Mỹ)
- BS EN 10142 (Châu Âu – Anh Quốc)
- TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam)
3. Thông số kỹ thuật chính
Các yếu tố quan trọng cần chú ý
- Độ dày tấm (Thickness).
- Kích thước mắt lưới (SWM – Short Way Mesh, LWM – Long Way Mesh).
- Tỷ lệ mở (Open Area Ratio).
- Xử lý bề mặt (Surface Treatment).
a. Độ dày thép (mm)
- Thông thường: 1.5mm – 3.0mm
- Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu
b. Chiều rộng khổ lưới (mm)
- Thường có các khổ: 600mm, 1000mm, 1200mm, 1500mm, 2000mm
- Có thể sản xuất theo yêu cầu
c. Chiều dài khổ lưới (mm)
- Thông thường: 2400mm, 3000mm, 6000mm
- Có thể đặt theo yêu cầu
d. Kích thước ô lưới (mm)
- Ô lưới có thể là hình thoi, hình lục giác hoặc dạng đặc biệt
- Các loại phổ biến: 3x6mm, 5x10mm, 10x20mm, 20x40mm, 40x80mm, 50x100mm
e. Trọng lượng lưới (kg/m²)
- Phụ thuộc vào độ dày tấm thép, kích thước ô lưới, và chiều rộng/lưới
f. Xử lý bề mặt
- Mạ kẽm nhúng nóng (chống gỉ tốt)
- Sơn tĩnh điện (tăng tính thẩm mỹ, chống ăn mòn)
- Thép đen nguyên bản (giá thành thấp, dùng trong môi trường khô ráo)
7. Ứng dụng lưới thép kéo dãn
7.1. Trong xây dựng
- Hàng rào bảo vệ, tường chắn.
- Lam chắn nắng, mặt dựng tòa nhà (facade).
- Cầu thang, ban công, sàn thao tác.
7.2. Trong công nghiệp
- Lọc bụi, lọc gió, lọc dầu.
- Bảo vệ máy móc, lưới che chắn an toàn.
- Sàn thép, giàn giáo, bậc thang công nghiệp.
7.3. Trong giao thông – hạ tầng
- Hàng rào cao tốc, cầu vượt.
- Chắn rác cầu cống.
- Lưới bảo vệ đường ray tàu hỏa.
7.4. Trong nông nghiệp – chăn nuôi
- Chuồng trại, lồng nuôi thủy sản.
- Giàn cây leo, vườn thủy canh.
- Che chắn nông trại.
7.5. Trong trang trí – nội thất
- Vách ngăn nghệ thuật, trần trang trí.
- Đèn, cửa sổ, giàn hoa.
- Thiết kế thời trang avant-garde.
7.6. Trong an ninh – quốc phòng
- Hàng rào quân sự.
- Bảo vệ sân bay, trạm gác.
- Giáp phụ xe bọc thép.
12. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về lưới kéo dãn
- Lưới thép kéo dãn có bền hơn lưới hàn không? → Có, do không có mối nối.
- Lưới thép kéo dãn có dùng làm hàng rào an ninh không? → Rất tốt, chống cắt phá.
- Lưới inox 304 và 316 khác nhau gì? → 316 chống ăn mòn muối tốt hơn.
- Lưới thép kéo dãn có rẻ không? → Giá cao hơn lưới hàn nhưng bền hơn.
- Lưới thép kéo dãn có thể đặt kích thước riêng không? → Có, nhiều nhà sản xuất nhận đặt.
- Lưới thép kéo dãn nhôm có bị gỉ không? → Không, nhôm chỉ bị oxy hóa nhẹ.
- Lưới thép kéo dãn tuổi thọ bao lâu? → 15–25 năm tùy vật liệu.
- Lưới thép kéo dãn có thể sơn nhiều màu không? → Có, sơn tĩnh điện đa dạng.
- Lưới thép kéo dãn ứng dụng trong nông nghiệp thế nào? → Làm chuồng trại, lồng cá, giàn cây.
- Lưới thép kéo dãn có dùng làm trần thả không? → Có, tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp.
- Dùng trong nhà máy lọc khí được không? → Có, rất phổ biến.
- Lưới thép kéo dãn có chống trượt không? → Có, đặc biệt ở sàn thép.
- Lưới thép kéo dãn có dễ uốn cong không? → Có, nhất là nhôm và thép mỏng.
- Có tái chế được không? → 100% kim loại tái chế.
- Lưới thép kéo dãn so với lưới đan, cái nào bền hơn? → Lưới kéo dãn bền hơn nhiều.
- Lưới thép kéo dãn có dùng cho thời trang không? → Có, trong thiết kế avant-garde.
- Lưới thép kéo dãn lắp đặt có khó không? → Dễ dàng, có thể hàn hoặc bắt vít.
- Lưới thép kéo dãn có dùng cho công trình biển không? → Có, nên chọn inox 316.
- Lưới thép kéo dãn có loại siêu dày không? → Có, dùng trong an ninh, quốc phòng.
- Lưới thép kéo dãn có thân thiện môi trường không? → Có, tiết kiệm nguyên liệu, tái chế được.
Đăng kí nhận bản tin
Nhập email để nhận thông báo mới nhất từ Nam Phát