Lưới thép đột lỗ (tấm kim loại đột lỗ)

  • Tên gọi: Lưới thép đột lỗ / tấm kim loại đột lỗ
  • Vật liệu: thép đen, thép mạ kẽm, inox 201/304/316, nhôm, đồng…
  • Hình dạng lỗ: tròn, vuông, chữ nhật, elip, hoa văn CNC, nhận sản xuất theo đơn hàng
  • Khổ lưới: 1m, 1m2 hoặc theo kích thước và độ dầy khách yêu cầu
  • Độ bền cao, chịu lực tốt, thẩm mỹ hiện đại, thoáng khí, thoát nước tốt, tái chế 100%
  • Ứng dụng trong ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp và thiết kế nội thất

Xem thêm:https://www.perfopol.com/

Mô tả

Lưới Thép Đột Lỗ – Kiến Thức, Ứng Dụng & Báo Giá 2025

Giới thiệu

Trong ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp và thiết kế nội thất, lưới thép đột lỗ (hay tấm thép đục lỗ, tấm thép dập lỗ) ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhờ sự đa năng, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Với sự phát triển của công nghệ CNC, laser, thủy lực, sản phẩm này không chỉ đóng vai trò kỹ thuật (lọc, chắn, thoát nước) mà còn được coi như một giải pháp kiến trúc hiện đại.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất:

  • Lịch sử & công nghệ sản xuất
  • Đặc điểm kỹ thuật
  • Phân loại chi tiết
  • Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực
  • Báo giá cập nhật 2025
  • So sánh với các loại lưới khác
  • Xu hướng và kinh nghiệm chọn mua

1. Lịch sử và sự phát triển

  • Thế kỷ 19 (Châu Âu): Xuất hiện trong ngành khai khoáng, dùng làm sàng quặng, sàng than.
  • Thế kỷ 20: Dùng nhiều trong công nghiệp và quân sự (lọc, thông gió, bảo vệ).
  • Hiện đại: Với công nghệ CNC, laser, lưới đột lỗ phát triển mạnh mẽ, trở thành vật liệu thông minh trong kiến trúc, công nghiệp và nội thất.

2. Lưới thép đột lỗ là gì?

Lưới thép đột lỗ là sản phẩm được sản xuất từ tấm kim loại nguyên khối, sau đó đục lỗ theo thiết kế.

Đặc điểm cơ bản:

  • Vật liệu: thép đen, thép mạ kẽm, inox 201/304/316, nhôm, đồng…
  • Hình dạng lỗ: tròn, vuông, chữ nhật, elip, hoa văn CNC.
  • Độ dày: 0.3mm – 10mm.
  • Kích thước tấm: 1m x 2m, 1.2m x 2.4m (cắt theo yêu cầu).

3. Quy trình sản xuất lưới thép đột lỗ

3.1 Chuẩn bị nguyên liệu

Chọn thép, inox hoặc nhôm tấm, làm sạch bề mặt, tẩy dầu mỡ.

3.2 Gia công đột lỗ

  • Công nghệ CNC: chính xác, tạo hình phức tạp.
  • Cắt laser: mép sắc nét, ít biến dạng.
  • Đột thủy lực: phù hợp với tấm dày.

3.3 Xử lý bề mặt

  • Mạ kẽm nhúng nóng/điện phân
  • Sơn tĩnh điện
  • Đánh bóng inox
  • Phủ chống dính (thực phẩm, y tế)

3.4 Cắt, đóng gói

Tấm thành phẩm được cắt theo kích thước, đóng kiện hoặc cuộn.

5. Phân loại lưới thép đột lỗ

5.1 Theo vật liệu

  • Thép đen: rẻ, dễ gỉ.
  • Thép mạ kẽm: chống oxy hóa.
  • Inox 201/304/316: bền, chống gỉ tuyệt đối.
  • Nhôm, đồng: nhẹ, trang trí.

5.2 Theo hình dạng lỗ

  • Lỗ tròn: phổ biến nhất.
  • Lỗ vuông, chữ nhật: cho sàn, hàng rào.
  • Lỗ elip, hoa văn CNC: trang trí kiến trúc.

5.3 Theo độ dày

  • Mỏng (0.3 – 1mm): lọc, trang trí.
  • Trung bình (1 – 3mm): công nghiệp.
  • Dày (3 – 10mm): sàn thao tác, chịu tải.

6. Ưu và nhược điểm của lưới thép đột lỗ

6.1 Ưu điểm

  • Độ bền cao, chịu lực tốt
  • Đa dạng ứng dụng
  • Thẩm mỹ hiện đại
  • Thoáng khí, thoát nước tốt
  • Tái chế 100%

6.2 Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn lưới B40, lưới hàn
  • Tấm dày → nặng, khó vận chuyển
  • Tấm mỏng → dễ cong nếu va đập

8. Bảng báo giá 2025 (tham khảo) lưới thép đột lỗ

Loại lưới đột lỗ Kích thước tấm Độ dày Giá (VNĐ/m2)
Thép đen lỗ tròn 1m x 2m 1mm 120.000 – 150.000
Thép mạ kẽm 1.2m x 2.4m 1.5mm 180.000 – 250.000
Inox 201 1m x 2m 1mm 350.000 – 450.000
Inox 304 1.2m x 2.4m 2mm 550.000 – 750.000
Nhôm đột lỗ trang trí 1m x 2m 1mm 400.000 – 600.000

9. So sánh với các loại lưới khác

Tiêu chí Lưới thép đột lỗ Lưới thép hàn Lưới B40
Thẩm mỹ Rất cao Trung bình Thấp
Độ bền Cao (inox) Cao Trung bình
Ứng dụng Rộng rãi Công nghiệp Rào chắn
Giá thành Trung – cao Trung bình Rẻ
Tái chế

10. Kinh nghiệm chọn mua lưới thép đột lỗ

  1. Xác định mục đích sử dụng → chọn vật liệu phù hợp
  2. Chọn hình dạng lỗ → tròn, vuông, hoa văn
  3. Độ dày tấm → ≥ 2mm cho công nghiệp, 0.5–1mm cho trang trí
  4. Chọn nhà cung cấp uy tín → có xưởng, báo giá rõ ràng, bảo hành

11. Bảo dưỡng & tuổi thọ

  • Inox 304: 20–30 năm, gần như không cần bảo trì
  • Thép mạ kẽm: 10–15 năm, vệ sinh định kỳ
  • Nhôm: 15–20 năm, tránh va đập mạnh
  • Thép đen: 2–3 năm, cần sơn chống gỉ

12. Xu hướng ứng dụng 2025 của lưới thép đột lỗ

  • Facade kiến trúc xanh: tiết kiệm năng lượng, thông gió tự nhiên
  • Nội thất tối giản – công nghiệp: vách CNC, trang trí quán cà phê
  • Năng lượng & môi trường: tấm lọc trong nhà máy điện, pin mặt trời
  • Đa dạng hóa vật liệu: nhôm, đồng, thép phủ sơn nghệ thuật

13. Lỗi thường gặp khi sử dụng

  • Chọn tấm mỏng → dễ cong vênh
  • Dùng thép đen không mạ → nhanh gỉ
  • Chọn kích thước lỗ sai → không phù hợp chức năng
  • Gia công mép tấm không chuẩn → mất thẩm mỹ

15. Kết luận

Lưới thép đột lỗ không chỉ là vật liệu kỹ thuật mà còn là một giải pháp kiến trúc và công nghiệp hiện đại. Với khả năng tùy biến linh hoạt, độ bền cao và tính thẩm mỹ, nó đang trở thành xu hướng được ưa chuộng trong năm 2025.

Nếu bạn cần giải pháp vừa bền chắc, vừa đẹp mắt, lại tiết kiệm chi phí lâu dài, thì lưới thép đột lỗ inox hoặc thép mạ kẽm chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.

Tham khảo thêm sản phẩm :https://luoithepnamphat.vn/s%E1%BA%A3n-ph%E1%BA%A9m/luoi-inox-dan-201-304-316-2/

Tiêu chuẩn kỹ thuật

4. Các thông số kỹ thuật quan trọng của lưới thép đột lỗ

  • Vật liệu:
    • Thép thường (SS400)
    • Thép mạ kẽm (chống gỉ tốt)
    • Inox (304, 201, 316 nếu cần chống ăn mòn cao)
    • Nhôm (nếu cần nhẹ)
  • Hình dạng lỗ: Tròn đều, vuông, chữ nhật sắp xếp kiểu thẳng hàng hoặc sole
  • Đường kính lỗ: Thường từ 0.2 mm – 20 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ (T): quyết định mật độ
  • Độ dày tấm: 0.3 mm – 6 mm (hoặc theo yêu cầu)
  • Kích thước tấm tiêu chuẩn: 1m x 2m, 1.2m x 2.4m (hoặc cắt theo yêu cầu)
  • Tỷ lệ lỗ (độ thoáng): Tùy ứng dụng – từ 10% đến 50%
  • Biên tấm (Margin): đảm bảo không nứt mép
Ứng dụng & FAQ

7. Ứng dụng thực tế lưới thép đôt lỗ

7.1 Xây dựng – kiến trúc

  • Mặt dựng tòa nhà, che nắng
  • Hàng rào, lan can, cầu thang
  • Ốp tường, vách ngăn, trần trang trí

7.2 Công nghiệp

  • Lọc bụi, lọc nước, thông gió
  • Tấm chắn máy móc, hệ thống ống khói
  • Sàn thao tác, chống trượt

7.3 Nông nghiệp

  • Chuồng trại, máng ăn
  • Sấy nông sản, lọc hạt giống

7.4 Trang trí nội thất

  • Vách CNC, đèn trang trí
  • Màng loa, tấm cách âm
  • Trần tiêu âm, giảm tiếng ồn
  • Làm mặt dựng trang trí, vách ngăn hiện đại

7.5 Giao thông – vận tải

  • Lưới bảo vệ động cơ
  • Cản gió, ốp xe, sàn chống trượt

14. FAQ – Câu hỏi thường gặp

  1. Lưới đột lỗ có gỉ không?
    → Nếu là thép đen chưa mạ thì dễ gỉ, inox và mạ kẽm thì chống gỉ tốt.
  2. Có thể đặt lỗ theo yêu cầu không?
    → Có, công nghệ CNC cho phép tùy biến hoa văn.
  3. Dùng làm cửa sổ được không?
    → Hoàn toàn được, vừa thoáng vừa an toàn.
  4. Lưới inox 304 giá bao nhiêu?
    → Từ 550.000 – 750.000 VNĐ/m2.
  5. Bền hơn lưới B40 không?
    → Inox đột lỗ bền hơn nhiều, tuổi thọ trên 20 năm.
  6. Có sơn màu được không?
    → Có, thường sơn tĩnh điện.
  7. Lưới đột lỗ dùng lọc bụi công nghiệp được không?
    → Có, nhờ cấu trúc lỗ thoáng.
  8. Kích thước tiêu chuẩn?
    → 1m x 2m, 1.2m x 2.4m.
  9. Có tái chế được không?
    → Có, 100%.

Đăng kí nhận bản tin

Nhập email để nhận thông báo mới nhất từ Nam Phát