Lưới inox đan 201, 304, 316

  • Tên gọi: Lưới inox đan
  • Nguyên liệu: Inox SUS 201, SUS 304, SUS 316
  • Chống ăn mòn, chịu xoắn, chịu lực ép và nhiệt tốt.
  • Bền, đẹp, chắc chắn, chống gỉ, tuổi thọ cao có thể tái sử dụng nhiều lần và dễ vệ sinh.
  • Được sử dụng trong nhiều ngành như công nghiệp, xây dựng, nông nghiệp – thủy sản.

Tham khảo:https://www.wire-mesh.eu/woven-stainless-steel-wire-cloth

 

 

Mô tả

Lưới Inox Đan – Đặc Điểm, Phân Loại, Ứng Dụng & Báo Giá 2025

Lưới inox đan là loại lưới thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, thực phẩm và nuôi trồng thủy sản. Nhờ khả năng chống gỉ sét, chịu lực, chịu nhiệt và dễ gia công, đây là sản phẩm được ưa chuộng nhất hiện nay.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ: lưới inox đan là gì, các loại phổ biến, so sánh với lưới inox khác, báo giá mới nhất và mẹo chọn mua đúng nhu cầu.

Đặc điểm của lưới inox đan

  • Làm từ inox SUS 201, 304, 316 đạt chuẩn quốc tế.
  • Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao (No.1, 2B, BA…).
  • Chống ăn mòn, chịu xoắn, chịu lực ép và nhiệt tốt.
  • Tái sử dụng nhiều lần, dễ vệ sinh.

Quy cách phổ biến của lưới

  • Khổ lưới: 1m × 30m, 1.2m × 30m, hoặc sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
  • Ô lưới: từ 4 mesh đến 300 mesh
  • Đường kính sợi: 0.3mm – 4mm
  • Trọng lượng: 20 – 50kg/cuộn

Quy trình sản xuất lưới inox đan:

  1. Làm thẳng dây inox và dập gân sóng.
  2. Cắt dây theo kích thước.
  3. Đưa dây vào máy đan.
  4. Hoàn thiện cuộn/tấm lưới.
  5. Kiểm tra chất lượng & đóng gói.

👉 Thành phẩm có ô lưới đều, bề mặt phẳng, không gãy mắt.

Lưới inox đan là loại lưới thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, thực phẩm và nuôi trồng thủy sản
Hình ảnh cuồn lưới đáng được đan trên dây chuyền sản xuất

Các loại lưới inox đan:

Lưới inox đan 201

  • Giá rẻ, hàm lượng Niken thấp.
  • Dùng cho hàng rào, cửa chống muỗi, lưới tô tường.
  • Thích hợp môi trường khô, ít axit.

Lưới inox đan 304

  • Hàm lượng Niken > 8%.
  • Chống gỉ sét tốt, ứng dụng rộng rãi nhất.
  • Dùng trong lọc thực phẩm, hóa chất, xây dựng.

Lưới inox đan 316

  • Cao cấp nhất, có thêm Molypden (Mo).
  • Chống ăn mòn muối biển và hóa chất mạnh.
  • Dùng cho dầu khí, thủy sản, y tế.

So sánh inox 201 – 304 – 316

Tiêu chí Inox 201 Inox 304 Inox 316
Niken ~4.5% >8% >10% + Mo
Chống gỉ Trung bình Tốt Tốt nhất
Độ bền Khá Bền – dẻo Rất bền
Giá Rẻ nhất Trung bình Cao nhất
Ứng dụng Dân dụng Phổ biến nhất Cao cấp, môi trường biển/axit
Khách hàng là thượng đế, uy tín về chất lượng.
Lưới đan chuẩn bị giao khách hàng

So sánh lưới inox đan, lưới inox hàn và lưới inox kéo dãn

Trên thị trường hiện nay có ba dòng lưới inox được sử dụng phổ biến nhất là lưới inox đan, lưới inox hàn và lưới inox kéo dãn (Expanded Metal). Mỗi loại có ưu nhược điểm và tính ứng dụng riêng:

Bảng so sánh chi tiết

Tiêu chí Lưới inox đan Lưới inox hàn Lưới inox kéo dãn
Cấu tạo Đan từ sợi inox thành ô vuông/ô chữ nhật Các sợi inox hàn cố định tại điểm giao nhau Tấm inox cắt – kéo giãn thành mắt kim cương
Độ bền Dẻo, chịu xoắn tốt, bền vừa phải Rất chắc, ít biến dạng Cứng, chịu tải nặng, khó phá hỏng
Tính thẩm mỹ Mắt lưới đều, sáng bóng Thẳng, gọn, chắc chắn Mắt lưới kim cương đẹp, sang trọng
Ứng dụng Lọc, chống côn trùng, thực phẩm Hàng rào, chuồng trại, sàn công nghiệp Ốp tường, sàn thép, cửa sổ, bảo vệ máy móc
Ưu điểm Linh hoạt, dễ gia công Bền chắc, an toàn Siêu bền, chống trượt, tải trọng cao
Nhược điểm Có thể tuột mắt nếu gia công kém Ít linh hoạt quy cách Giá cao, khó gia công tại chỗ
Giá thành Trung bình, phổ biến Cao hơn lưới đan Cao nhất trong 3 loại

Lựa chọn loại lưới inox phù hợp

  • Lưới inox đan: Thích hợp lọc, chắn, sử dụng đa ngành, giá hợp lý.
  • Lưới inox hàn: Phù hợp nơi cần độ chắc chắn, như chuồng trại, hàng rào.
  • Lưới inox kéo dãn: Dùng cho công trình xây dựng, sàn thép, khu vực chịu tải nặng.

👉 Nhờ sự khác biệt này, khách hàng có thể chọn đúng loại lưới phù hợp với nhu cầu, tránh lãng phí chi phí.

Bảng giá lưới inox đan 2025

Loại inox Quy cách phổ biến Giá tham khảo (VNĐ/m²)
Inox 201 1m × 30m – Ø 0.5mm 50.000 – 70.000
Inox 304 1m × 30m – Ø 0.8mm 100.000 – 160.000
Inox 316 1m × 30m – Ø 1.0mm 180.000 – 260.000

👉 Giá thay đổi theo số lượng và thị trường. Liên hệ để nhận báo giá chính xác & chiết khấu tốt nhất.

Ưu điểm & hạn chế của lưới inox đan

Ưu điểm:

  • Bền, đẹp, chống gỉ, tuổi thọ cao.
  • Dễ gia công, đa dạng ứng dụng.
  • An toàn cho ngành thực phẩm, y tế.

Hạn chế:

  • Giá cao hơn lưới thép mạ kẽm/nhựa.
  • Phải chọn đúng loại inox phù hợp môi trường.

Mẹo chọn mua lưới:

  • Chọn 201: giá rẻ, môi trường khô ráo.
  • Chọn 304: cân bằng chi phí – chất lượng.
  • Chọn 316: môi trường biển, hóa chất.
  • Kiểm tra bề mặt sáng bóng, ô đều, không méo.
  • Nên mua tại nhà sản xuất trực tiếp để được giá tốt và hỗ trợ kỹ thuật.

Kết luận:

Lưới inox đan là giải pháp bền – đẹp – đa năng, phù hợp nhiều ngành nghề. Tùy môi trường và chi phí, bạn có thể chọn inox 201, 304 hoặc 316.


Cam Kết Vàng – Chất Lượng Tạo Niềm Tin

Tại Lưới Thép Nam Phát, chúng tôi luôn coi chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng là nền tảng cho sự phát triển bền vững. Không chỉ cung cấp lưới thép – inox đạt chuẩn, chúng tôi còn đồng hành cùng khách hàng bằng dịch vụ tận tâm, minh bạch và chuyên nghiệp.


1. Cam kết về sản phẩm

  • Chất lượng vượt trội: Mỗi cuộn lưới đều được sản xuất từ nguồn nguyên liệu chính hãng, nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Cộng hòa Séc… hoặc từ các thương hiệu thép – inox hàng đầu Việt Nam như Hòa Phát, Việt Đức, Inox Hoàng Vũ, Posco VST…
  • Kiểm định nghiêm ngặt: Trước khi giao đến tay khách hàng, sản phẩm được kiểm tra chi tiết về kích thước, ô lưới, đường kính sợi với độ chính xác gần như tuyệt đối.
  • Đa dạng lựa chọn: Ngoài các dòng lưới phổ thông, chúng tôi nhận sản xuất theo yêu cầu riêng, đảm bảo đúng quy cách công trình.

👉 Bạn nhận được sản phẩm bền, đẹp, đúng tiêu chuẩn – không lo sai lệch chất lượng.


2. Cam kết về giá thành

  • Sản xuất tối ưu – giá thành cạnh tranh: Hệ thống dây chuyền tự động hiện đại giúp giảm chi phí sản xuất, từ đó mang lại mức giá tốt hơn cho khách hàng.
  • Không qua trung gian: Chúng tôi trực tiếp sản xuất và phân phối → loại bỏ nhiều chi phí trung gian, đảm bảo giá bán minh bạch, rẻ hơn so với mặt bằng chung cùng phân khúc.
  • Giá trị thật: Chúng tôi không bán sản phẩm rẻ nhất, nhưng cam kết giá trị nhận được là xứng đáng nhất.

👉 Bạn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn yên tâm về chất lượng.


3. Cam kết về dịch vụ

  • Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ tư vấn am hiểu sản phẩm luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 từ khâu chọn lưới, đặt hàng đến hậu mãi.
  • Chính sách bảo hành & đổi trả linh hoạt: Nếu sản phẩm có lỗi từ phía nhà sản xuất, chúng tôi đổi trả miễn phí 100% và chịu mọi chi phí phát sinh.
  • Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống vận chuyển linh hoạt giúp đơn hàng đến tay khách hàng trong thời gian ngắn nhất.

👉 Bạn được phục vụ tận tình – nhanh chóng – trách nhiệm, trước và sau khi mua hàng.


Vì sao chọn chúng tôi?

✔ Nguồn nguyên liệu cao cấp, rõ ràng xuất xứ
✔ Sản xuất trên dây chuyền hiện đại
✔ Giá cạnh tranh – tối ưu chi phí
✔ Chính sách bảo hành – đổi trả rõ ràng
✔ Dịch vụ tận tâm – hỗ trợ 24/7


Với Lưới Thép Nam Phát, bạn không chỉ mua sản phẩm lưới, mà còn mua được niềm tin, sự an tâm và dịch vụ đồng hành lâu dài.

📞 Liên hệ ngay với Lưới Thép Nam Phát, qua hotline: 0909.503.354 hoặc Zalo để được tư vấn chọn loại lưới phù hợp và nhận báo giá tốt nhất hôm nay.

Tham khả thêm sản phẩmhttps://luoithepnamphat.vn/s%E1%BA%A3n-ph%E1%BA%A9m/luoi-thep-dan-ma-kem/

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Vật liệu

  • Inox 304: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, phù hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
  • Inox 316: Chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt trong môi trường muối biển hoặc hóa chất mạnh.
  •  Inox 201: Giá thành thấp hơn, khả năng chống gỉ kém hơn so với inox 304 và 316.

Đường kính sợi

  • Dao động từ 0.1 mm đến 5 mm, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.
  • Lựa chọn đường kính sợi quyết định độ bền cơ học và khả năng chịu lực của lưới.

Kích thước mắt lưới

  • Từ 0.2 mm đến 10 mm hoặc lớn hơn, tùy thuộc vào ứng dụng.
  • Được đo bằng khoảng cách giữa hai sợi liền kề.

Kiểu đan

  • Đan thường (Plain Weave): Các sợi được đan xen kẽ một cách đơn giản.
  • Đan chéo (Twill Weave): Mỗi sợi đan qua hai sợi, tạo độ bền cao hơn.
  • Đan kiểu Hà Lan (Dutch Weave): là một kỹ thuật dệt đặc biệt được sử dụng để tạo ra lưới inox có độ mịn và độ bền cao, thường được dùng trong các ứng dụng lọc và sàng để lọc hạt rất nhỏ.

Kích thước lưới

  • Có thể sản xuất theo cuộn (rộng từ 1 m đến 2 m, dài từ 10 m đến 30 m) hoặc theo tấm tùy theo yêu cầu.
  • Độ dày và kích thước được điều chỉnh để phù hợp với ứng dụng.

 Tiêu chuẩn sản xuất

  • ISO 9044: Tiêu chuẩn quốc tế về lưới thép không gỉ.
  • ASTM E2016-20: Tiêu chuẩn của Mỹ về kích thước và dung sai lưới thép không gỉ.
  • JIS G3557: Tiêu chuẩn Nhật Bản.

 

Ứng dụng & FAQ

Ứng dụng lưới inox đan

  • Công nghiệp: lọc dầu, khí, bột giấy.
  • Xây dựng: lưới tô tường, sàn, chống muỗi.
  • Nông nghiệp – thủy sản: lưới rào, sàn nuôi, lọc nước.
  • Gia dụng: cửa lưới chống muỗi, ban công, hàng rào.

FAQ về lưới inox đan:

  1. Lưới inox đan 201, 304 và 316 khác nhau thế nào?
    👉 Inox 201 giá rẻ, phù hợp môi trường khô ráo; inox 304 phổ biến nhất, chống gỉ tốt; inox 316 cao cấp, siêu bền trong môi trường biển và hóa chất.
  2. Lưới có bền không?
    👉 Rất bền, tuổi thọ từ 10 – 20 năm tùy môi trường. Đặc biệt inox 304 và 316 hầu như không bị gỉ sét khi dùng đúng mục đích.
  3. Lưới inox đan có bị rỉ sét không?
    👉 Inox 201 có thể bị gỉ trong môi trường ẩm, còn inox 304 và 316 gần như không bị gỉ ngay cả ngoài trời hoặc môi trường muối.
  4. Lưới có thể dùng trong thực phẩm không?
    👉 Có. Inox 304 và 316 đạt chuẩn an toàn thực phẩm, thường dùng trong lọc bia, mật ong, sữa, nước ép, chế biến thủy sản.
  5. Lưới bán theo cuộn hay theo mét?
    👉 Thông thường lưới inox đan được bán theo cuộn (1m x 30m, 1.2m x 30m). Tuy nhiên, một số nhà cung cấp nhận cắt lẻ theo mét vuông hoặc gia công theo yêu cầu.
  6. Cách nhận biết lưới inox đan thật 304 là gì?
    👉 Có 3 cách: thử bằng nam châm (ít hút), thử axit (sáng bóng hơn sau khi nhúng), và cà tia lửa (tia lửa ít, màu hồng nhạt).
  7. Giá lưới tính thế nào?
    👉 Giá phụ thuộc vào: loại inox (201, 304, 316), đường kính sợi, kích thước ô lưới và số lượng đặt hàng.
  8. Nên chọn lưới đan hay lưới hàn?
    👉 Nếu cần linh hoạt, lọc và chắn → chọn lưới inox đan. Nếu cần cố định chắc chắn, chịu lực → chọn lưới inox hàn.
  9. Lưới inox đan thường có những quy cách nào?
    👉 Khổ 1m × 30m, 1.2m × 30m; ô lưới từ 4 mesh đến 300 mesh; đường kính sợi từ 0.3 – 4mm.
  10. Lưới có chịu được nhiệt độ cao không?
    👉 Có. Inox 304 chịu tới 870°C, inox 316 chịu 925°C.
  11. Lưới inox đan có thể thay thế lưới thép mạ kẽm không?
    👉 Có, và còn tốt hơn nhờ khả năng chống gỉ và độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
  12. Lưới inox đan có dùng được ngoài trời không?
    👉 Hoàn toàn được. Inox 304 và 316 thích hợp cho môi trường nắng, mưa, thậm chí ven biển.
  13. Lưới inox đan dùng trong ngành y tế được không?
    👉 Có. Inox 304 và 316 được sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế, nhờ khả năng chống gỉ và an toàn với sức khỏe.
  14. Lưới có thể dùng nhiều lần không?
    👉 Có. Lưới inox dễ vệ sinh, tái sử dụng nhiều lần mà vẫn giữ được tính năng.
  15. Tại sao inox 316 đắt hơn inox 304 và 201?
    👉 Vì trong inox 316 có thêm nguyên tố Molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn muối và axit, nâng cao độ bền.
  16. Lưới inox đan có thể làm hàng rào an ninh không?
    👉 Có. Với đường kính sợi to (≥2mm) và ô lưới lớn, inox đan có thể làm hàng rào bảo vệ nhà, công trình.
  17. Có thể đặt sản xuất lưới inox đan theo yêu cầu không?
    👉 Có. Chúng tôi là nhà sản suất các loại lưới thép. Khi liên hệ chúng tôi, bạn sẽ nhận được giá tốt nhất, tư vấn kỹ thuật rõ ràng, sản xuất số lượng số lượng lớn trong thời gian ngắn. Chúng tôi nhận sản xuất đặt khổ lưới, kích thước ô, đường kính sợi theo bản vẽ hoặc nhu cầu riêng.
  18. Lưới inox đan có ảnh hưởng tới sóng wifi hoặc điện từ không?
    👉 Gần như không. Với ô lưới phổ thông (mesh ≥10), sóng wifi vẫn xuyên qua bình thường.
  19. Lưới có thể sơn phủ màu được không?
    👉 Có. Có thể phủ sơn tĩnh điện để tăng tính thẩm mỹ và chống bám bụi, thường dùng cho trang trí hoặc hàng rào.
  20. Khi nào nên chọn inox 201 thay vì inox 304/316?
    👉 Khi cần tiết kiệm chi phí, môi trường sử dụng khô ráo, ít hóa chất → chọn inox 201. Nếu yêu cầu bền hơn, chống gỉ tốt hơn → chọn inox 304/316.

Đăng kí nhận bản tin

Nhập email để nhận thông báo mới nhất từ Nam Phát