Lưới hàn mạ nhựa

  • Nguyên liệu: Dây thép mạ nhựa
  • Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài, chống gỉ sét, ăn mòn tốt.
  • Tính thẩm mỹ cao, nhiều màu sắc.
  • Dễ thi công, cắt hàn, lắp đặt.
  • Sử dụng trong nông nghiệp, xây dựng, công nghiệp

Xem thêm: https://www.moncaster.co.uk/products.html

Mô tả

Lưới Hàn Mạ Nhựa – Đặc Điểm, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất 2025

Giới thiệu

Trong lĩnh vực xây dựng, nông nghiệp và công nghiệp hiện đại, lưới hàn mạ nhựa ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và tính thẩm mỹ. So với lưới thép thường hay lưới hàn mạ kẽm, loại lưới này có lớp nhựa PVC bao phủ bên ngoài, tạo nên một “lá chắn” bảo vệ tối ưu, giúp tăng tuổi thọ lên nhiều lần.

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu toàn diện về:

  • Lưới hàn mạ nhựa là gì?
  • Quy trình sản xuất và công nghệ mạ nhựa.
  • Phân loại theo chất liệu, ô lưới và màu sắc.
  • Ứng dụng thực tế trong xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp và dân dụng.
  • Ưu – nhược điểm so với các loại lưới khác.
  • Báo giá chi tiết năm 2025.
  • Lời khuyên chọn mua và bảo quản.

Lưới hàn mạ nhựa là gì?

Lưới hàn mạ nhựa (PVC Coated Welded Wire Mesh) là sản phẩm được sản xuất từ thép carbon thấp hoặc thép mạ kẽm, sau đó được hàn thành các ô vuông hoặc chữ nhật đều nhau. Tiếp đến, toàn bộ bề mặt lưới được phủ một lớp nhựa PVC hoặc PE bằng phương pháp nhúng nóng hoặc bọc ép.

Chính lớp nhựa này mang đến cho sản phẩm khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn hóa chất, chịu được điều kiện khắc nghiệt của thời tiết, đồng thời tăng tính thẩm mỹ nhờ nhiều màu sắc (xanh lá, xanh dương, đen, trắng…).

Đặc điểm nổi bật

  1. Chống ăn mòn cao

    Lớp nhựa PVC dày 0.3 – 0.6mm bảo vệ thép bên trong khỏi tác động của nước, axit nhẹ, muối biển.

  2. Tuổi thọ lâu dài

    Có thể sử dụng 8 – 15 năm ngoài trời, gấp 2 – 3 lần so với lưới hàn mạ kẽm thông thường.

  3. Độ bền cơ học tốt

    Nhờ khung thép chắc chắn, lưới chịu được lực va đập mạnh, khó bị biến dạng.

  4. Đa dạng màu sắc

    Phổ biến nhất là xanh lá, xanh dương, đen. Giúp hài hòa với cảnh quan khi dùng làm hàng rào, chuồng trại.

  5. Tính ứng dụng linh hoạt

    Có thể dùng trong xây dựng, trang trại, công nghiệp chế biến, trang trí nội – ngoại thất.

Quy trình sản xuất lưới hàn mạ nhựa

Quy trình sản xuất lưới hàn mạ nhựa gồm 4 bước chính:

  1. Chọn nguyên liệu thép

    Thép carbon thấp hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo độ cứng và độ dẻo.

  2. Hàn lưới

    Dùng máy hàn tự động hàn các sợi thép thành ô vuông/chữ nhật đều nhau, tạo khung lưới chắc chắn.

  3. Làm sạch bề mặt

    Lưới được tẩy dầu, tẩy gỉ, xử lý hóa chất để tăng độ bám dính với nhựa.

  4. Mạ nhựa PVC

    Có 2 phương pháp phổ biến:

    • Nhúng nóng: Lưới được nhúng trực tiếp vào nhựa PVC lỏng nóng chảy.
    • Bọc ép tĩnh điện: Dùng công nghệ phun nhựa bằng điện tích, tạo lớp phủ mỏng, bền và đều màu.

Phân loại lưới hàn mạ nhựa

Lưới hàn mạ nhựa được phân loại theo nhiều tiêu chí:

  1. Theo kích thước ô lưới
  • Ô vuông: 12.7×12.7mm, 25×25mm, 50×50mm.
  • Ô chữ nhật: 25×50mm, 50×100mm.
  1. Theo đường kính sợi thép
  • Từ 0.8mm – 6mm.
  • Dây càng to, lưới càng chắc và giá càng cao.
  1. Theo màu sắc lớp nhựa
  • Xanh lá (thường dùng cho hàng rào).
  • Đen (ứng dụng công nghiệp).
  • Trắng/Trong suốt (trang trí, thẩm mỹ).
  1. Theo hình thức cuộn/tấm
  • Cuộn dài 20 – 30m, cao 1 – 2m.
  • Tấm lưới khổ 1×2m, 1.2×2.4m.

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm

  • Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài.
  • Chống gỉ sét, ăn mòn tốt.
  • Tính thẩm mỹ cao, nhiều màu sắc.
  • Dễ thi công, cắt hàn, lắp đặt.

Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn lưới hàn thường.
  • Trọng lượng nặng hơn một số loại lưới nhựa.
  • Nếu lớp nhựa bị bong tróc, thép bên trong dễ bị oxy hóa.

So sánh lưới hàn mạ nhựa với lưới hàn mạ kẽm

Tiêu chí Lưới hàn mạ nhựa Lưới hàn mạ kẽm
Chống gỉ Cao hơn nhờ lớp PVC Tốt, nhưng kém hơn
Độ bền 8 – 15 năm 5 – 8 năm
Màu sắc Đa dạng Chỉ màu bạc
Thẩm mỹ Cao Trung bình
Giá thành Cao hơn 20 – 30% Rẻ hơn

Báo giá lưới hàn mạ nhựa 2025

Giá lưới hàn mạ nhựa phụ thuộc vào: kích thước ô, đường kính dây, chiều cao, chiều dài cuộn và màu sắc.

Bảng giá tham khảo:

  • Lưới 1.2×25m, sợi 1.2mm, ô 25×25mm: ~950.000đ/cuộn.
  • Lưới 1.5×30m, sợi 2mm, ô 50×50mm: ~1.800.000đ/cuộn.
  • Lưới 2×30m, sợi 2.5mm, ô 50×100mm: ~2.600.000đ/cuộn.

👉 Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo, tùy thời điểm và nhà cung cấp sẽ có sự khác biệt.

Kinh nghiệm chọn mua lưới hàn mạ nhựa

  1. Chọn đúng kích thước ô theo mục đích (chuồng nuôi nhỏ chọn ô 12.7mm, hàng rào chọn 50×50mm).
  2. Kiểm tra lớp nhựa PVC: phải đều màu, không bong tróc.
  3. Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng thép bên trong.
  4. Xem xét giá cả & bảo hành: tránh hàng rẻ kém chất lượng.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

  • Tránh cắt/hàn trực tiếp lên bề mặt nhựa, nên dùng dụng cụ cắt chuyên dụng.
  • Nếu lớp nhựa bong, nên sơn phủ chống gỉ tại vị trí đó.
  • Bảo quản nơi khô ráo khi chưa sử dụng.

Kết luận

Lưới hàn mạ nhựa là giải pháp tối ưu trong các công trình yêu cầu độ bền cao, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Dù giá thành nhỉnh hơn so với lưới hàn mạ kẽm, nhưng hiệu quả sử dụng lâu dài và đa ứng dụng khiến sản phẩm này ngày càng phổ biến.

👉 Khi chọn mua, bạn nên cân nhắc kích thước, độ dày sợi, mục đích sử dụng và nhà cung cấp uy tín để có sản phẩm chất lượng, giá hợp lý.

Tham khảo thêm sản phẩm:https://luoithepnamphat.vn/s%E1%BA%A3n-ph%E1%BA%A9m/luoi-thep-han-ma-kem/

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Lưới hàn mạ nhựa thường được xác định dựa trên các yếu tố như chất liệu, kích thước ô lưới, đường kính sợi thép, và lớp phủ nhựa. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến:

Vật liệu

–    Dây thép:Thép carbon thấp (CT3, Q195, Q235).

Lớp mạ nhựa:

  • PVC (Polyvinyl Chloride): Độ dẻo và bền cao, phổ biến nhất.
  • PE (Polyethylene): Chịu được hóa chất và tia UV tốt.
  • Epoxy: Chịu nhiệt và kháng hóa chất cao.

Kích thước ô lưới

  • Ô vuông: 10×10 mm, 20×20 mm, 50×50 mm, 100×100 mm, v.v.
  • Ô chữ nhật: 25×50 mm, 50×100 mm, v.v.
  • Kích thước ô lưới có thể tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng.

Đường kính dây thép

  • Dao động từ 1.0 mm đến 6.0 mm, tùy thuộc vào ứng dụng:
  • 1.0 – 2.5 mm: Dùng cho hàng rào nhỏ, chuồng trại, bảo vệ cây trồng.
  • 3.0 – 6.0 mm: Dùng trong công nghiệp, xây dựng, hàng rào bảo vệ.

Kích thước tấm hoặc cuộn

  • Tấm lưới:
  • Chiều rộng: 0.5 m – 2.4 m.
  • Chiều dài: 1 m – 3 m.
  • Cuộn lưới:
  • Chiều rộng: 0.5 m – 2.4 m.
  • Chiều dài cuộn: 10 m, 15 m, 30 m.

Lớp phủ nhựa

  • Độ dày lớp nhựa: Thông thường từ 0.3 mm – 1.0 mm.
  • Màu sắc: Xanh lá
  • Đặc tính:
  • Lớp nhựa mịn, không bong tróc, chịu được thời tiết và hóa chất.
  • Khả năng chống tia UV tốt, không phai màu.

Khả năng chống gỉ và chịu nhiệt

  • Chống gỉ sét:
  • Tiêu chuẩn dựa trên ASTM A641/A641M (mạ kẽm) kết hợp lớp phủ nhựa.
  • Nhiệt độ làm việc:
  • PVC: Từ -30°C đến 70°C.
  • PE hoặc Epoxy: Chịu nhiệt tốt hơn, có thể lên đến 100°C.

Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng

  • Độ bền kéo của dây thép: ≥ 400 MPa.
  • Độ bám dính của lớp nhựa: Không bị bong tróc khi uốn 180° hoặc thử nghiệm tác động.
  • Khả năng chịu ăn mòn: Theo tiêu chuẩn ISO 9227 (thử nghiệm phun muối).
Ứng dụng & FAQ

Ứng dụng thực tế

Lưới hàn mạ nhựa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Xây dựng
  • Làm hàng rào công trình, hàng rào nhà xưởng, khu dân cư.
  • Gia cố bê tông, chống nứt tường.
  1. Nông nghiệp – Chăn nuôi

  • Dựng chuồng trại chăn nuôi gia súc, gia cầm.
  • Làm lưới bảo vệ cây trồng, vườn rau, vườn hoa.
  • Rào chắn chống thú hoang.
  1. Công nghiệp

  • Bảo vệ máy móc, dây chuyền sản xuất.
  • Làm vách ngăn nhà kho, xưởng sản xuất.
  1. Trang trí – Nội ngoại thất

  • Làm giá treo cây, giàn hoa, lan can ban công.
  • Ứng dụng trong thiết kế cảnh quan.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về lưới hàn mạ nhựa

  1. Lưới hàn mạ nhựa dùng được bao lâu?
    Tuổi thọ trung bình từ 8 – 15 năm tùy môi trường.
  2. Có thể dùng lưới hàn mạ nhựa làm hàng rào không?
    Có, đặc biệt phù hợp cho hàng rào vườn, công trình, khu dân cư.
  3. Lưới hàn mạ nhựa có bị bong tróc không?
    Nếu dùng lâu năm ngoài trời nắng gắt, lớp nhựa có thể bong nhưng vẫn bảo vệ thép bên trong khá tốt.
  4. Giá lưới hàn mạ nhựa so với lưới mạ kẽm thế nào?
    Cao hơn khoảng 20 – 30%, nhưng bền gấp đôi.
  5. Có những màu nào phổ biến?
    Chủ yếu là xanh lá, xanh dương, đen.

 

Đăng kí nhận bản tin

Nhập email để nhận thông báo mới nhất từ Nam Phát